1 |
giáo sinhdt (H. sinh: học trò) Học sinh trường sư phạm đi thực tập ở các trường phổ thông: ở trường sư phạm, cụ giáo Đàn giảng văn cho các giáo sinh (HgĐThuý).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo sinh". [..]
|
2 |
giáo sinhdt (H. sinh: học trò) Học sinh trường sư phạm đi thực tập ở các trường phổ thông: ở trường sư phạm, cụ giáo Đàn giảng văn cho các giáo sinh (HgĐThuý).
|
3 |
giáo sinhsinh viên trường sư phạm (thường chỉ sinh viên đang kiến tập hoặc thực tập giảng dạy ở một trường nào đó).
|
4 |
giáo sinh Học sinh trường sư phạm đi thực tập ở các trường phổ thông. | : ''Ở trường sư phạm, cụ giáo.'' | : ''Đàn giảng văn cho các '''giáo sinh''' (Hoàng Đạo Thúy)'' [..]
|
<< giám khảo | giáo sĩ >> |